Từ điển tiếng Việt: tiêm

Ý nghĩa


  • cái thẻ viết tên bộ sách để tiện khi tìm. Giá: cái tủ để sách không cánh cửa
tiêm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận