Từ điển tiếng Việt: tiêm nhiễm

Ý nghĩa


  • Thấm dần một tính xấu, một thói xấu: Tiêm nhiễm thói quen nói tục.
tiêm nhiễm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận