Từ điển tiếng Việt: tiên đế

Ý nghĩa


  • Cg. Tiên quân, tiên vương. Từ mà người sau tôn xưng vua đời trước cùng một triều đại.
tiên đế



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận