Từ điển tiếng Việt: tiên cảnh

Ý nghĩa


  • Cg. Tiên giới d.1. Chỗ tiên ở. 2. Nơi sung sướng lắm.
tiên cảnh



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận