Từ điển tiếng Việt: tiếp tế

Ý nghĩa


  • Cung cấp lương thực và những vật dụng cần thiết khác: Tiếp tế cho bộ đội.
tiếp tế



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận