Từ điển tiếng Việt: tiếp tục

Ý nghĩa


  • đg. Không ngừng mà giữ sự nối tiếp, sự liên tục trong hoạt động. Nghỉ một lát lại tiếp tục làm. Tiếp tục chương trình. Trận đấu tiếp tục. Lửa vẫn tiếp tục cháy.
tiếp tục



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận