Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: tia x
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
Tia mà mắt không trông thấy được, có khả năng xuyên qua vật chất, có ứng dụng trong y học để kiểm tra các bộ phận trong cơ thể.
Từ
tia x
Các mục liên quan:
thương mại
thương ngân
thương nghị
thương nghiệp
thương nhớ
thương phẩm
thương số
thương sinh
thương tá
thương tâm
thương tình
thương tích
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận