Từ điển tiếng Việt: tong tỏng

Ý nghĩa


  • Nói tiếng nước chảy liên tiếp, đều đặn: Mái nhà dột, nước chảy tong tỏng.
tong tỏng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận