Từ điển tiếng Việt: trài

Ý nghĩa


  • đg. Lợp nhà: Nhà anh cột gỗ kèo tre, Trên thì trài ngói, dưới che mành mành (cd).
trài



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận