Từ điển tiếng Việt: tràn lan

Ý nghĩa


  • ph. 1. Tỏa rộng ra: Bệnh dịch tràn lan. 2. Dài dòng, liên miên, không xoáy vào trọng tâm: Nói tràn lan.
tràn lan



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận