Từ điển tiếng Việt: tràng thạch

Ý nghĩa


  • (địa) d. Tên chung của nhiều khoáng chất có màu sáng thường thấy trong hầu hết các nham phún xuất và nói riêng trong đá hoa cương.
tràng thạch



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận