Từ điển tiếng Việt: tràu

Ý nghĩa


  • d. X. Cá tràu, cá quả.
  • d. Loài cây to, lá hình chân vịt dùng để nuôi sâu cước.
tràu



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận