Từ điển tiếng Việt: trá

Ý nghĩa


  • đg. Rửa đồ bằng vàng cho đỏ và bóng hơn: Trá đôi hoa tai.
trá



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận