Từ điển tiếng Việt: trách

Ý nghĩa


  • d. Thứ nồi đất nhỏ, nông và rộng miệng, thường dùng để kho cá.
  • đg. Nói lên những điều mình không vừa ý về một người nào : Trách bạn sai hẹn.
trách



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận