Từ điển tiếng Việt: trái khoáy

Ý nghĩa


  • tt. Ngược với lẽ thường, gây nên những hệ quả không tốt: làm ăn trái khoáy Thời tiết năm nay trái khoáy thật.
trái khoáy



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận