Từ điển tiếng Việt: trái mùa

Ý nghĩa


  • t. 1. Sinh ra không đúng mùa : ổi trái mùa. 2.
  • Không hợp thời : Ăn mặc .
trái mùa



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận