Từ điển tiếng Việt: trái ngược

Ý nghĩa


  • t. 1. Chống nhau: ý kiến trái ngược. 2. Ngang hướng: Tính nết trái ngược.
trái ngược



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận