Từ điển tiếng Việt: trái phép

Ý nghĩa


  • tt. Trái với điều được luật pháp cho phép làm: hành động trái phép buôn bán trái phép xây dựng trái phép.
trái phép



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận