Từ điển tiếng Việt: trán

Ý nghĩa


  • dt. Phần trên của mặt từ chân tóc đến lông mày: vầng trán rộng trán nhiều nếp nhăn.
trán



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận