Từ điển tiếng Việt: tráng lệ

Ý nghĩa


  • t. Đẹp lộng lẫy (thường nói về công trình kiến trúc). Những cung điện tráng lệ. Một thành phố tráng lệ.
tráng lệ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận