Từ điển tiếng Việt: tréo cựa

Ý nghĩa


  • (đph) Mâu thuẫn với nhau: Hai lời tuyên bố tréo cựa.
tréo cựa



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận