Từ điển tiếng Việt: tréo ngoe

Ý nghĩa


  • tt., khng. đphg. 1. Tréo khoeo, không thẳng: nằm tréo ngoe. 2. Tréo cẳng ngỗng, ngược lại hết: làm tréo ngoe.
tréo ngoe



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận