Từ điển tiếng Việt: trét

Ý nghĩa


  • đg. Làm cho kín bằng cách nhét một chất dính vào chỗ hở, rồi miết kĩ. Trét kín các kẽ hở. Trét thuyền.
trét



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận