Từ điển tiếng Việt: trêu ngươi

Ý nghĩa


  • đg. Trêu tức và làm bực mình một cách cố ý. Càng bảo thôi càng làm già như muốn trêu ngươi. Con tạo khéo trêu ngươi!
trêu ngươi



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận