Từ điển tiếng Việt: trình báo

Ý nghĩa


  • đgt. Báo cho người hoặc cấp có thẩm quyền về việc gì: trình báo vụ mất cắp trình báo hộ khẩu.
trình báo



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận