Từ điển tiếng Việt: trí óc

Ý nghĩa


  • d. Óc của con người, coi là biểu trưng của khả năng nhận thức, tư duy. Mở mang trí óc. Trí óc minh mẫn. Lao động trí óc.
trí óc



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận