Từ điển tiếng Việt: trí nhớ

Ý nghĩa


  • Khả năng ghi lại trong óc những điều đã biết . Bồi dưỡng trí nhớ.
trí nhớ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận