Từ điển tiếng Việt: trí tuệ

Ý nghĩa


  • Phần suy nghĩ, tư duy của con người, bao gồm những khả năng tưởng tượng, ghi nhớ, phê phán, lý luận, thu nhận tri thức... có thể tiến lên tới phát minh khoa học, sáng tạo nghệ thuật.
trí tuệ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận