Từ điển tiếng Việt: tròn trặn

Ý nghĩa


  • Cg. Tròn trịa. Tròn đều và đầy đặn: Mặt mũi tròn trặn.
tròn trặn



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận