Từ điển tiếng Việt: tròn trịa

Ý nghĩa


  • tt. 1. Tròn đều, vẻ gọn và đẹp: cổ tay tròn trịa búi tóc tròn trịa. 2. (âm thanh) rõ ràng, tròn tiếng và dễ nghe: Tiếng hát tròn trịa ngân vang.
tròn trịa



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận