Từ điển tiếng Việt: trùng trùng điệp điệp

Ý nghĩa


  • Nh. Trùng điệp. Núi rừng trùng trùng điệp điệp.
trùng trùng điệp điệp



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận