Từ điển tiếng Việt: trùng trục

Ý nghĩa


  • 1. t. Tròn và thô: Béo trùng trục. 2. ph. Nói cởi trần thô lỗ: Trần trùng trục.
trùng trục



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận