Từ điển tiếng Việt: trú

Ý nghĩa


  • đg. 1. ở tạm một nơi: Trú lại một đêm. 2. Lánh vào một nơi: Trú mưa.
trú



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận