Từ điển tiếng Việt: trĩ

Ý nghĩa


  • d. Bệnh phình tĩnh mạch hậu môn, sinh ra chứng đi ngoài ra máu.
trĩ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận