Từ điển tiếng Việt: trạng

Ý nghĩa


  • d. 1. "Trạng nguyên" nói tắt: Trạng Trình. 2. Giỏi về một môn gì: Trạng rượu.
trạng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận