Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: trải
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
1 dt. Thuyền nhỏ và dài, dùng trong các cuộc đua thuyền: bơi trải.
2 đgt. Mở rộng ra trên bề mặt: trải chiếu trải ga.
3 đgt. Đã từng biết, từng sống qua hoàn cảnh nào đó trong cuộc đời: Cuộc đời trải nhiều đắng cay đã trải qua bao nhiêu khó khăn.
Từ
trải
Các mục liên quan:
Tráng Liệt
tráng miệng
tráng niên
tráng sĩ
Tráng Việt
tránh
tránh mặt
tránh tiếng
tráo
tráo chác
tráo mắt
tráo trở
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận