Từ điển tiếng Việt: trảy

Ý nghĩa


  • dg. Ngắt quả trên cây: Trảy nhãn.
  • đg. Róc đi: Trảy mắt tre.
trảy



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận