Từ điển tiếng Việt: trấn thủ

Ý nghĩa


  • Cg. Trấn. Giữ gìn một địa phương: Ba năm trấn thủ lưu đồn (cd).
trấn thủ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận