Từ điển tiếng Việt: trấu

Ý nghĩa


  • d. Lớp vỏ cứng đã tách ra của hạt thóc. Bếp đun trấu. Muỗi như trấu (nhiều vô kể).
trấu



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận