Từ điển tiếng Việt: trầm ngâm

Ý nghĩa


  • Nói dáng ngẫm nghĩ lặng lẽ: Ngồi trầm ngâm hàng giờ.
trầm ngâm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận