Từ điển tiếng Việt: tra cứu

Ý nghĩa


  • đgt. Tìm tòi qua tài liệu, sách báo để có được những thông tin cần thiết: tra cứu sách báo tra cứu hồ sơ tra cứu các tài liệu để xác minh.
tra cứu



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận