Từ điển tiếng Việt: tra khảo

Ý nghĩa


  • Nh. Tra cứu : Tra khảo điển tích.
  • Đánh đập để bắt cung khai : Bị tra khảo mấy cũng không để lộ bí mật.
tra khảo



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận