Từ điển tiếng Việt: trang điểm

Ý nghĩa


  • đgt. Dùng son phấn, quần áo, đồ trang sức để làm cho vẻ người đẹp hẳn lên: trang điểm cho cô dâu biết cách trang điểm Lấy chồng cho đáng tấm chồng, Bõ công trang điểm má hồng răng đen (cd.).
trang điểm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận