Từ điển tiếng Việt: trang trải

Ý nghĩa


  • Thu xếp cho ổn, thanh toán cho xong, thường nói về công nợ: Trang trải món nợ.
trang trải



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận