Từ điển tiếng Việt: tru diệt

Ý nghĩa


  • Sát hại nhiều người một lúc: Phát xít tru diệt hàng ngàn tù binh.
tru diệt



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận