Từ điển tiếng Việt: tru tréo

Ý nghĩa


  • đgt. Kêu la, làm ầm ĩ lên: Có gì đâu mà tru tréo dữ vậy tru tréo lên cho làng xóm nghe.
tru tréo



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận