Từ điển tiếng Việt: tu dưỡng

Ý nghĩa


  • đg. Rèn luyện, trau dồi để nâng cao phẩm chất. Tu dưỡng đạo đức.
tu dưỡng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận