Từ điển tiếng Việt: tu hành

Ý nghĩa


  • Tách mình ra khỏi cuộc sống bình thường để sống theo những quy giới nhất định của một tôn giáo: Tu hành khắc khổ.
tu hành



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận