Từ điển tiếng Việt: vàng son

Ý nghĩa


  • dt Những thứ rực rỡ, lộng lẫy: Tốt vàng son, ngon mật mỡ (tng); Trong chốn đình trung vàng son chói lọi (Tú-mỡ).
vàng son



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận