Từ điển tiếng Việt: vành đai

Ý nghĩa


  • dt Vùng đất bao quanh một khu vực: Vành đai thành phố; Vành đai dịch vụ; Vành đai phòng thủ.
vành đai



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận